Có 2 kết quả:
变苦 biàn kǔ ㄅㄧㄢˋ ㄎㄨˇ • 變苦 biàn kǔ ㄅㄧㄢˋ ㄎㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sour
(2) to turn sour
(3) to curdle
(2) to turn sour
(3) to curdle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sour
(2) to turn sour
(3) to curdle
(2) to turn sour
(3) to curdle
Bình luận 0